Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剩余价值
Pinyin: shèng yú jià zhí
Meanings: Surplus value (in Marxist economic theory, the value created by labor that exceeds the wages received)., Giá trị thặng dư (trong lý thuyết kinh tế Marx, chỉ phần giá trị lao động mà người lao động tạo ra vượt quá tiền lương họ nhận)., ①多余之物,多余;从某个数量中减去一部分后余存下来。[例]有剩余可拿到市场出售。[例]剩余物资。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 乘, 刂, 亼, 朩, 亻, 介, 直
Chinese meaning: ①多余之物,多余;从某个数量中减去一部分后余存下来。[例]有剩余可拿到市场出售。[例]剩余物资。
Grammar: Danh từ phức tạp trong ngữ cảnh kinh tế học, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 马克思认为剩余价值是资本家剥削工人的结果。
Example pinyin: mǎ kè sī rèn wéi shèng yú jià zhí shì zī běn jiā bō xuē gōng rén de jié guǒ 。
Tiếng Việt: Marx cho rằng giá trị thặng dư là kết quả của sự bóc lột giai cấp tư sản đối với công nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị thặng dư (trong lý thuyết kinh tế Marx, chỉ phần giá trị lao động mà người lao động tạo ra vượt quá tiền lương họ nhận).
Nghĩa phụ
English
Surplus value (in Marxist economic theory, the value created by labor that exceeds the wages received).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多余之物,多余;从某个数量中减去一部分后余存下来。有剩余可拿到市场出售。剩余物资
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế