Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剩下

Pinyin: shèng xià

Meanings: Còn lại, dư lại sau khi đã sử dụng hoặc loại bỏ một phần., To be left over after using or removing part of something., ①破裂声。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 乘, 刂, 一, 卜

Chinese meaning: ①破裂声。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ những gì còn lại.

Example: 吃完饭后,桌子上还剩下一些菜。

Example pinyin: chī wán fàn hòu , zhuō zi shàng hái shèng xià yì xiē cài 。

Tiếng Việt: Sau khi ăn xong, trên bàn còn lại vài món ăn.

剩下
shèng xià
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Còn lại, dư lại sau khi đã sử dụng hoặc loại bỏ một phần.

To be left over after using or removing part of something.

破裂声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剩下 (shèng xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung