Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huò

Meanings: Âm thanh lớn khi vật bị chẻ ra hoặc phá vỡ., A loud sound when something splits or breaks apart., ①痛饮;豪饮;极渴时快速喝东西。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①痛饮;豪饮;极渴时快速喝东西。

Grammar: Ít gặp trong ngôn ngữ hàng ngày, thường dùng trong văn học hoặc mô tả chi tiết âm thanh.

Example: 木头被劈开时发出了剨的声音。

Example pinyin: mù tou bèi pī kāi shí fā chū le huō de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Khi gỗ bị chẻ ra đã phát ra tiếng 'huò'.

huò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh lớn khi vật bị chẻ ra hoặc phá vỡ.

A loud sound when something splits or breaks apart.

痛饮;豪饮;极渴时快速喝东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剨 (huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung