Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧饮
Pinyin: jù yǐn
Meanings: To drink heavily; to indulge in drinking alcohol., Uống rượu rất nhiều, uống say sưa., ①痛饮;豪饮;极渴时快速喝东西。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 居, 欠, 饣
Chinese meaning: ①痛饮;豪饮;极渴时快速喝东西。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với thời gian hoặc địa điểm. Ví dụ: 剧饮整晚 (uống say suốt cả đêm), 剧饮在酒吧 (uống say ở quán bar).
Example: 他们昨晚剧饮到深夜。
Example pinyin: tā men zuó wǎn jù yǐn dào shēn yè 。
Tiếng Việt: Họ đã uống rượu say sưa đến tận đêm khuya tối qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống rượu rất nhiều, uống say sưa.
Nghĩa phụ
English
To drink heavily; to indulge in drinking alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痛饮;豪饮;极渴时快速喝东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!