Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧院
Pinyin: jù yuàn
Meanings: Theater, a place for performing plays or screening movies., Nhà hát, nơi biểu diễn kịch nghệ hoặc chiếu phim., ①表演戏剧的场所,一般较正式。*②用作较大剧团的名称。[例]北京人民艺术剧院。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 刂, 居, 完, 阝
Chinese meaning: ①表演戏剧的场所,一般较正式。*②用作较大剧团的名称。[例]北京人民艺术剧院。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 我们一起去剧院看戏。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ qù jù yuàn kàn xì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau đến nhà hát xem kịch.

📷 Rạp chiếu phim hoặc tòa nhà rạp chiếu phim bị cô lập trên nền trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà hát, nơi biểu diễn kịch nghệ hoặc chiếu phim.
Nghĩa phụ
English
Theater, a place for performing plays or screening movies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表演戏剧的场所,一般较正式
用作较大剧团的名称。北京人民艺术剧院
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
