Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧评
Pinyin: jù píng
Meanings: Critique or review of a play or film., Nhận xét, đánh giá về một vở kịch hoặc bộ phim., ①对戏剧的评论和批评。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 居, 平, 讠
Chinese meaning: ①对戏剧的评论和批评。
Grammar: Là danh từ ghép gồm 剧 (kịch) và 评 (nhận xét). Thường xuất hiện trong văn bản phê bình nghệ thuật.
Example: 这篇剧评写得非常详细。
Example pinyin: zhè piān jù píng xiě dé fēi cháng xiáng xì 。
Tiếng Việt: Bài nhận xét kịch này viết rất chi tiết.

📷 Diễn viên tập luyện trong nhà hát
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận xét, đánh giá về một vở kịch hoặc bộ phim.
Nghĩa phụ
English
Critique or review of a play or film.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对戏剧的评论和批评
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
