Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧药
Pinyin: jù yào
Meanings: Powerful medicine (often refers to strong painkillers)., Thuốc mạnh (thuốc có tác dụng mạnh, thường là thuốc giảm đau)., ①作用强烈的药物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 刂, 居, 约, 艹
Chinese meaning: ①作用强烈的药物。
Grammar: Dùng như danh từ, thường đi kèm với các động từ liên quan tới việc sử dụng thuốc.
Example: 这种剧药可以缓解严重的疼痛。
Example pinyin: zhè zhǒng jù yào kě yǐ huǎn jiě yán zhòng de téng tòng 。
Tiếng Việt: Loại thuốc mạnh này có thể làm giảm đau đớn nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc mạnh (thuốc có tác dụng mạnh, thường là thuốc giảm đau).
Nghĩa phụ
English
Powerful medicine (often refers to strong painkillers).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作用强烈的药物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!