Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剧组

Pinyin: jù zǔ

Meanings: Film or theater crew, including director, actors, and backstage staff., Nhóm sản xuất phim hoặc kịch, bao gồm đạo diễn, diễn viên và nhân viên hậu trường.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 居, 且, 纟

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 剧组正在紧张地拍摄中。

Example pinyin: jù zǔ zhèng zài jǐn zhāng dì pāi shè zhōng 。

Tiếng Việt: Nhóm sản xuất đang quay phim trong tình trạng khẩn trương.

剧组
jù zǔ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm sản xuất phim hoặc kịch, bao gồm đạo diễn, diễn viên và nhân viên hậu trường.

Film or theater crew, including director, actors, and backstage staff.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剧组 (jù zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung