Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剧目

Pinyin: jù mù

Meanings: Repertoire; list of plays or performances., Danh sách các vở kịch hoặc chương trình biểu diễn., ①话剧等的名目。[例]传统戏剧和歌剧的名目。[例]保留剧目。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 刂, 居, 目

Chinese meaning: ①话剧等的名目。[例]传统戏剧和歌剧的名目。[例]保留剧目。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để liệt kê các tác phẩm sân khấu.

Example: 这家剧院的剧目非常丰富。

Example pinyin: zhè jiā jù yuàn de jù mù fēi cháng fēng fù 。

Tiếng Việt: Danh sách các vở kịch của nhà hát này rất đa dạng.

剧目
jù mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh sách các vở kịch hoặc chương trình biểu diễn.

Repertoire; list of plays or performances.

话剧等的名目。传统戏剧和歌剧的名目。保留剧目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...