Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剧痛

Pinyin: jù tòng

Meanings: Cơn đau dữ dội, nhức nhối., Severe pain; excruciating pain., ①剧烈疼痛;非常疼。[例]我头剧痛难忍。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 刂, 居, 甬, 疒

Chinese meaning: ①剧烈疼痛;非常疼。[例]我头剧痛难忍。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả cảm giác đau đớn ở mức độ cao.

Example: 受伤后,他感到一阵剧痛。

Example pinyin: shòu shāng hòu , tā gǎn dào yí zhèn jù tòng 。

Tiếng Việt: Sau khi bị thương, anh ấy cảm thấy một cơn đau dữ dội.

剧痛 - jù tòng
剧痛
jù tòng

📷 Fougères et ronces

剧痛
jù tòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơn đau dữ dội, nhức nhối.

Severe pain; excruciating pain.

剧烈疼痛;非常疼。我头剧痛难忍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...