Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧照
Pinyin: jù zhào
Meanings: Still photos taken from a movie or play., Ảnh chụp cảnh trong phim hoặc vở kịch., ①戏剧中某个场面的照片。*②电影中某个镜头的照片。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 刂, 居, 昭, 灬
Chinese meaning: ①戏剧中某个场面的照片。*②电影中某个镜头的照片。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ hình ảnh được chọn lọc từ tác phẩm điện ảnh/kịch nghệ.
Example: 电影上映前发布了几张精彩剧照。
Example pinyin: diàn yǐng shàng yìng qián fā bù le jǐ zhāng jīng cǎi jù zhào 。
Tiếng Việt: Trước khi phim ra mắt, họ đã phát hành vài bức ảnh chụp cảnh đặc sắc.

📷 Nhà máy bia ở Praha
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ảnh chụp cảnh trong phim hoặc vở kịch.
Nghĩa phụ
English
Still photos taken from a movie or play.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏剧中某个场面的照片
电影中某个镜头的照片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
