Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剧烈

Pinyin: jù liè

Meanings: Intense; violent; severe., Mạnh mẽ, dữ dội (thường chỉ các trạng thái hoặc hành động)., ①激烈;猛烈;强烈。[例]剧烈的疼痛。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 刂, 居, 列, 灬

Chinese meaning: ①激烈;猛烈;强烈。[例]剧烈的疼痛。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả cường độ cao của một hành động hoặc trạng thái.

Example: 运动之后,他的心跳变得剧烈起来。

Example pinyin: yùn dòng zhī hòu , tā de xīn tiào biàn de jù liè qǐ lái 。

Tiếng Việt: Sau khi vận động, nhịp tim của anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn.

剧烈
jù liè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, dữ dội (thường chỉ các trạng thái hoặc hành động).

Intense; violent; severe.

激烈;猛烈;强烈。剧烈的疼痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剧烈 (jù liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung