Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧渴
Pinyin: jù kě
Meanings: Khát dữ dội, cảm giác rất muốn uống nước., To be extremely thirsty; intense thirst., ①极端口渴症,为某些疾病(包括狂噪-抑郁精神病)的特征。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 刂, 居, 曷, 氵
Chinese meaning: ①极端口渴症,为某些疾病(包括狂噪-抑郁精神病)的特征。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh mức độ khẩn cấp của nhu cầu cơ thể.
Example: 在沙漠中行走了一整天后,他感到剧渴难忍。
Example pinyin: zài shā mò zhōng háng zǒu le yì zhěng tiān hòu , tā gǎn dào jù kě nán rěn 。
Tiếng Việt: Sau khi đi bộ cả ngày trong sa mạc, anh ấy cảm thấy khát dữ dội.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khát dữ dội, cảm giác rất muốn uống nước.
Nghĩa phụ
English
To be extremely thirsty; intense thirst.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极端口渴症,为某些疾病(包括狂噪-抑郁精神病)的特征
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
