Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧毒
Pinyin: jù dú
Meanings: Highly toxic; extremely poisonous., Độc tính rất mạnh, cực kỳ nguy hiểm., ①毒性强烈。[例]这种农药有剧毒。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 刂, 居, 母, 龶
Chinese meaning: ①毒性强烈。[例]这种农药有剧毒。
Grammar: Có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ, mô tả mức độ nguy hiểm của chất độc.
Example: 这种植物含有剧毒,千万不要误食。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù hán yǒu jù dú , qiān wàn bú yào wù shí 。
Tiếng Việt: Loại cây này có độc tính rất mạnh, tuyệt đối đừng ăn nhầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc tính rất mạnh, cực kỳ nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Highly toxic; extremely poisonous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毒性强烈。这种农药有剧毒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!