Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剧本

Pinyin: jù běn

Meanings: Script; screenplay., Kịch bản, tài liệu viết sẵn cho phim hoặc kịch., ①舞台剧、电影剧、广播剧或电视剧的稿本;特指舞台剧、电影剧、广播剧或电视剧的打字稿或油印或出版的文本。[例]分镜头剧本。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 刂, 居, 本

Chinese meaning: ①舞台剧、电影剧、广播剧或电视剧的稿本;特指舞台剧、电影剧、广播剧或电视剧的打字稿或油印或出版的文本。[例]分镜头剧本。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ văn bản hướng dẫn cho diễn viên hoặc đạo diễn.

Example: 编剧花费了数月时间完成这部剧本。

Example pinyin: biān jù huā fèi le shù yuè shí jiān wán chéng zhè bù jù běn 。

Tiếng Việt: Biên kịch đã mất nhiều tháng để hoàn thành kịch bản này.

剧本 - jù běn
剧本
jù běn

📷 điểm sáng trên từ Kịch bản

剧本
jù běn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kịch bản, tài liệu viết sẵn cho phim hoặc kịch.

Script; screenplay.

舞台剧、电影剧、广播剧或电视剧的稿本;特指舞台剧、电影剧、广播剧或电视剧的打字稿或油印或出版的文本。分镜头剧本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...