Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剧情

Pinyin: jù qíng

Meanings: Nội dung cốt truyện của một vở kịch hoặc bộ phim., Plot or storyline of a play or movie., ①戏剧的故事情节。[例]歌剧的情节。[例]剧情介绍。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 刂, 居, 忄, 青

Chinese meaning: ①戏剧的故事情节。[例]歌剧的情节。[例]剧情介绍。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ phần nội dung chính của một tác phẩm kịch nghệ hoặc điện ảnh.

Example: 这部电影的剧情非常吸引人。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de jù qíng fēi cháng xī yǐn rén 。

Tiếng Việt: Cốt truyện của bộ phim này rất hấp dẫn.

剧情
jù qíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội dung cốt truyện của một vở kịch hoặc bộ phim.

Plot or storyline of a play or movie.

戏剧的故事情节。歌剧的情节。剧情介绍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剧情 (jù qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung