Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧增
Pinyin: jù zēng
Meanings: Tăng lên đột ngột và mạnh mẽ., To increase dramatically and suddenly., ①骤增;猛然或突然增长。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 刂, 居, 土, 曾
Chinese meaning: ①骤增;猛然或突然增长。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả sự tăng trưởng nhanh chóng và đáng kể.
Example: 近几个月来,公司订单数量剧增。
Example pinyin: jìn jǐ gè yuè lái , gōng sī dìng dān shù liàng jù zēng 。
Tiếng Việt: Trong vài tháng gần đây, số lượng đơn hàng của công ty tăng đột biến.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng lên đột ngột và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To increase dramatically and suddenly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骤增;猛然或突然增长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
