Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧务
Pinyin: jù wù
Meanings: Công việc hậu trường trong một vở kịch hoặc phim., Backstage work in a play or film., ①指剧团里与排演、演出有关的各种事务。[例]担任剧务工作的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 居, 力, 夂
Chinese meaning: ①指剧团里与排演、演出有关的各种事务。[例]担任剧务工作的人。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến công tác tổ chức và hỗ trợ sản xuất phim/kịch.
Example: 剧务人员正在忙碌地准备道具。
Example pinyin: jù wù rén yuán zhèng zài máng lù dì zhǔn bèi dào jù 。
Tiếng Việt: Nhân viên hậu trường đang bận rộn chuẩn bị đạo cụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc hậu trường trong một vở kịch hoặc phim.
Nghĩa phụ
English
Backstage work in a play or film.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指剧团里与排演、演出有关的各种事务。担任剧务工作的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!