Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剥蚀
Pinyin: bō shí
Meanings: Xói mòn, ăn mòn dần (do tác động của thời tiết, môi trường)., To erode or corrode gradually (due to weather or environment)., ①剥脱而逐渐损坏。[例]由于使用了伪劣涂料,墙皮半年就剥蚀了。*②侵蚀。由于侵蚀而使裸露。[例]入了门,便是一个亭子,油漆已大半剥蚀。——《老残游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 刂, 录, 虫, 饣
Chinese meaning: ①剥脱而逐渐损坏。[例]由于使用了伪劣涂料,墙皮半年就剥蚀了。*②侵蚀。由于侵蚀而使裸露。[例]入了门,便是一个亭子,油漆已大半剥蚀。——《老残游记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả quá trình phá hủy do thiên nhiên gây ra.
Example: 岩石经过长时间的风雨剥蚀,变得十分脆弱。
Example pinyin: yán shí jīng guò cháng shí jiān de fēng yǔ bāo shí , biàn de shí fēn cuì ruò 。
Tiếng Việt: Đá sau khi bị gió mưa xói mòn trong thời gian dài, trở nên rất mong manh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xói mòn, ăn mòn dần (do tác động của thời tiết, môi trường).
Nghĩa phụ
English
To erode or corrode gradually (due to weather or environment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剥脱而逐渐损坏。由于使用了伪劣涂料,墙皮半年就剥蚀了
侵蚀。由于侵蚀而使裸露。入了门,便是一个亭子,油漆已大半剥蚀。——《老残游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!