Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剥落

Pinyin: bō luò

Meanings: To peel off or flake off (usually referring to surfaces)., Bong tróc, rơi ra từng mảng (thường chỉ về bề mặt)., ①物体表面的覆盖物成片地脱落。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 刂, 录, 洛, 艹

Chinese meaning: ①物体表面的覆盖物成片地脱落。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu hay bề mặt bị bong tróc.

Example: 墙上的油漆已经开始剥落了。

Example pinyin: qiáng shàng de yóu qī yǐ jīng kāi shǐ bāo luò le 。

Tiếng Việt: Sơn trên tường đã bắt đầu bong tróc.

剥落
bō luò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bong tróc, rơi ra từng mảng (thường chỉ về bề mặt).

To peel off or flake off (usually referring to surfaces).

物体表面的覆盖物成片地脱落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...