Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剥茧抽丝

Pinyin: bō jiǎn chōu sī

Meanings: Bóc tách từng lớp, tìm hiểu vấn đề một cách tỉ mỉ., To peel and unravel silk from cocoons; to analyze a problem meticulously., 比喻根据顺序寻求事物的发生发展过程。[出处]朱光潜《艺文杂谈·谈对话体》“疑难是思想的起点与核心,思想由此出发,根据有关事实资料,寻求关系条理,逐渐剥茧抽丝,披沙拣金。”[例]这整个过程,犹如~,写得很细致,很有层次。——《人民日报》1974.11.2。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 刂, 录, 艹, 虫, 扌, 由, 一

Chinese meaning: 比喻根据顺序寻求事物的发生发展过程。[出处]朱光潜《艺文杂谈·谈对话体》“疑难是思想的起点与核心,思想由此出发,根据有关事实资料,寻求关系条理,逐渐剥茧抽丝,披沙拣金。”[例]这整个过程,犹如~,写得很细致,很有层次。——《人民日报》1974.11.2。

Grammar: Thành ngữ. Thường dùng để miêu tả quá trình phân tích hoặc xử lý sự việc cẩn thận và có trật tự.

Example: 他做事就像剥茧抽丝一样,非常细致。

Example pinyin: tā zuò shì jiù xiàng bāo jiǎn chōu sī yí yàng , fēi cháng xì zhì 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc như thể bóc tách từng lớp vậy, rất tỉ mỉ.

剥茧抽丝
bō jiǎn chōu sī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóc tách từng lớp, tìm hiểu vấn đề một cách tỉ mỉ.

To peel and unravel silk from cocoons; to analyze a problem meticulously.

比喻根据顺序寻求事物的发生发展过程。[出处]朱光潜《艺文杂谈·谈对话体》“疑难是思想的起点与核心,思想由此出发,根据有关事实资料,寻求关系条理,逐渐剥茧抽丝,披沙拣金。”[例]这整个过程,犹如~,写得很细致,很有层次。——《人民日报》1974.11.2。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剥茧抽丝 (bō jiǎn chōu sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung