Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剥肤及髓

Pinyin: bō fū jí suǐ

Meanings: To strip the skin down to the marrow; implies severe exploitation or harm., Lột da đến tận tủy xương, ám chỉ sự bóc lột hoặc tổn thương nghiêm trọng., 比喻盘剥深重。[出处]《新唐书·独孤及传》“拥兵者第馆豆街陌,奴婢厌酒肉,而贫人羸饿就役,剥肤及髓。”[例]民生困苦,谓私派倍于官征,杂项浮于正额;分外诛求,入名赔补;种种杒刻,~。——《天讨·豕韦之裔》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 刂, 录, 夫, 月, 及, 遀, 骨

Chinese meaning: 比喻盘剥深重。[出处]《新唐书·独孤及传》“拥兵者第馆豆街陌,奴婢厌酒肉,而贫人羸饿就役,剥肤及髓。”[例]民生困苦,谓私派倍于官征,杂项浮于正额;分外诛求,入名赔补;种种杒刻,~。——《天讨·豕韦之裔》。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả sự thống khổ hoặc bất công xã hội. Sử dụng như một cụm danh từ.

Example: 战争让百姓遭受剥肤及髓的痛苦。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng bǎi xìng zāo shòu bāo fū jí suǐ de tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến người dân chịu đựng những nỗi đau đớn tận xương tủy.

剥肤及髓
bō fū jí suǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lột da đến tận tủy xương, ám chỉ sự bóc lột hoặc tổn thương nghiêm trọng.

To strip the skin down to the marrow; implies severe exploitation or harm.

比喻盘剥深重。[出处]《新唐书·独孤及传》“拥兵者第馆豆街陌,奴婢厌酒肉,而贫人羸饿就役,剥肤及髓。”[例]民生困苦,谓私派倍于官征,杂项浮于正额;分外诛求,入名赔补;种种杒刻,~。——《天讨·豕韦之裔》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剥肤及髓 (bō fū jí suǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung