Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剥皮
Pinyin: bō pí
Meanings: To skin, peel off the outer layer., Lột da, bóc vỏ ngoài., 剜用刀挖去。挖下身上的好肉来补伤口。比喻只顾眼前,用有害的方法来救急。[出处]唐·聂夷中《咏田家》诗“二月卖新丝,五月粜新谷;医得眼前疮,剜却心头肉。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 录, 皮
Chinese meaning: 剜用刀挖去。挖下身上的好肉来补伤口。比喻只顾眼前,用有害的方法来救急。[出处]唐·聂夷中《咏田家》诗“二月卖新丝,五月粜新谷;医得眼前疮,剜却心头肉。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật bị lột da. Có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 猎人把兔子剥皮。
Example pinyin: liè rén bǎ tù zi bāo pí 。
Tiếng Việt: Thợ săn lột da con thỏ.

📷 Kazakhstan (Qazaqstan), khu vực Tây-Kazakhstan, làng Taskala, 10.02.2019 - Săn thỏ mùa đông. Những thợ săn trên ván trượt đang trở về sau khi đi săn với thỏ rừng bị bắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lột da, bóc vỏ ngoài.
Nghĩa phụ
English
To skin, peel off the outer layer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剜用刀挖去。挖下身上的好肉来补伤口。比喻只顾眼前,用有害的方法来救急。[出处]唐·聂夷中《咏田家》诗“二月卖新丝,五月粜新谷;医得眼前疮,剜却心头肉。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
