Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剥皮

Pinyin: bō pí

Meanings: To skin, peel off the outer layer., Lột da, bóc vỏ ngoài., 剜用刀挖去。挖下身上的好肉来补伤口。比喻只顾眼前,用有害的方法来救急。[出处]唐·聂夷中《咏田家》诗“二月卖新丝,五月粜新谷;医得眼前疮,剜却心头肉。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 刂, 录, 皮

Chinese meaning: 剜用刀挖去。挖下身上的好肉来补伤口。比喻只顾眼前,用有害的方法来救急。[出处]唐·聂夷中《咏田家》诗“二月卖新丝,五月粜新谷;医得眼前疮,剜却心头肉。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật bị lột da. Có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 猎人把兔子剥皮。

Example pinyin: liè rén bǎ tù zi bāo pí 。

Tiếng Việt: Thợ săn lột da con thỏ.

剥皮
bō pí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lột da, bóc vỏ ngoài.

To skin, peel off the outer layer.

剜用刀挖去。挖下身上的好肉来补伤口。比喻只顾眼前,用有害的方法来救急。[出处]唐·聂夷中《咏田家》诗“二月卖新丝,五月粜新谷;医得眼前疮,剜却心头肉。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剥皮 (bō pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung