Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剥皮抽筋
Pinyin: bō pí chōu jīn
Meanings: To skin alive and extract tendons; refers to cruel and barbaric torture., Lột da rút gân, ám chỉ hành vi tàn nhẫn, tra tấn dã man., 形容恨之入骨或极端凶残。[出处]明·许仲琳《封神演义》第九十二回“梅山猴头,焉敢弄术!拿住你定要剥皮抽筋。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 刂, 录, 皮, 扌, 由, 竹, 肋
Chinese meaning: 形容恨之入骨或极端凶残。[出处]明·许仲琳《封神演义》第九十二回“梅山猴头,焉敢弄术!拿住你定要剥皮抽筋。”
Grammar: Thành ngữ này là cụm danh từ mang tính hình tượng để mô tả mức độ tra tấn tàn bạo. Thường được sử dụng trong văn chương cổ xưa hoặc miêu tả lịch sử.
Example: 敌人对他施行了剥皮抽筋般的酷刑。
Example pinyin: dí rén duì tā shī xíng le bō pí chōu jīn bān de kù xíng 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã áp dụng những hình phạt tàn khốc giống như lột da rút gân đối với anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lột da rút gân, ám chỉ hành vi tàn nhẫn, tra tấn dã man.
Nghĩa phụ
English
To skin alive and extract tendons; refers to cruel and barbaric torture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容恨之入骨或极端凶残。[出处]明·许仲琳《封神演义》第九十二回“梅山猴头,焉敢弄术!拿住你定要剥皮抽筋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế