Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剥极必复
Pinyin: bō jí bì fù
Meanings: When things deteriorate to their worst, they are bound to recover., Sự suy thoái đến đỉnh điểm chắc chắn sẽ dẫn đến sự phục hồi., 剥卦阴盛阳衰,复卦阴极而阳复。比喻物极必反,否极泰来。[出处]陈其美《致黄克强书》“剥极必复,否极必泰,循环之理,不减毫发。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 刂, 录, 及, 木, 丿, 心, 夂, 日, 𠂉
Chinese meaning: 剥卦阴盛阳衰,复卦阴极而阳复。比喻物极必反,否极泰来。[出处]陈其美《致黄克强书》“剥极必复,否极必泰,循环之理,不减毫发。”
Grammar: Tương tự '剥极则复', tuy nhiên từ '必' nhấn mạnh tính tất yếu của sự phục hồi, nên mang ý nghĩa khẳng định cao hơn.
Example: 无论情况多么糟糕,我们相信剥极必复的道理。
Example pinyin: wú lùn qíng kuàng duō me zāo gāo , wǒ men xiāng xìn bāo jí bì fù de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Dù tình hình có tồi tệ đến đâu, chúng tôi tin rằng sau khi chạm đáy, mọi thứ sẽ phục hồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự suy thoái đến đỉnh điểm chắc chắn sẽ dẫn đến sự phục hồi.
Nghĩa phụ
English
When things deteriorate to their worst, they are bound to recover.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剥卦阴盛阳衰,复卦阴极而阳复。比喻物极必反,否极泰来。[出处]陈其美《致黄克强书》“剥极必复,否极必泰,循环之理,不减毫发。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế