Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剥极将复
Pinyin: bō jí jiāng fù
Meanings: When decline reaches its peak, recovery is forthcoming., Khi sự sa sút đến mức tận cùng thì sắp tới lúc phục hồi., 剥卦阴盛阳衰,复卦阴极而阳复。比喻物极必反,否极泰来。[出处]清·沈德潜《说诗晬语》卷上隋炀帝艳情篇什,同符后主,而边塞诸作,铿然独异,剥极将复之候也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 刂, 录, 及, 木, 丬, 夂, 日, 𠂉
Chinese meaning: 剥卦阴盛阳衰,复卦阴极而阳复。比喻物极必反,否极泰来。[出处]清·沈德潜《说诗晬语》卷上隋炀帝艳情篇什,同符后主,而边塞诸作,铿然独异,剥极将复之候也。”
Grammar: Dùng tương tự như '剥极则复' nhưng nhấn mạnh hơn về yếu tố thời gian (sắp xảy ra). Thường xuất hiện trong các bài phân tích kinh doanh hoặc dự đoán xu hướng.
Example: 公司虽然现在处境艰难,但已剥极将复。
Example pinyin: gōng sī suī rán xiàn zài chǔ jìng jiān nán , dàn yǐ bāo jí jiāng fù 。
Tiếng Việt: Mặc dù công ty hiện đang gặp khó khăn, nhưng sắp sửa bước vào giai đoạn phục hồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi sự sa sút đến mức tận cùng thì sắp tới lúc phục hồi.
Nghĩa phụ
English
When decline reaches its peak, recovery is forthcoming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剥卦阴盛阳衰,复卦阴极而阳复。比喻物极必反,否极泰来。[出处]清·沈德潜《说诗晬语》卷上隋炀帝艳情篇什,同符后主,而边塞诸作,铿然独异,剥极将复之候也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế