Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剥削

Pinyin: bō xuē

Meanings: To exploit, take advantage of others' labor or property unfairly., Bóc lột, khai thác sức lao động hoặc tài sản của người khác một cách bất công., 本想割肉医疮,但被割之处反成新疮。比喻行事只顾一面,结果与预想适得其反。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 刂, 录, 肖

Chinese meaning: 本想割肉医疮,但被割之处反成新疮。比喻行事只顾一面,结果与预想适得其反。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ (cụ thể là đối tượng bị bóc lột). Ví dụ: 剥削人民 (bóc lột nhân dân).

Example: 资本家剥削工人。

Example pinyin: zī běn jiā bō xuē gōng rén 。

Tiếng Việt: Nhà tư bản bóc lột công nhân.

剥削
bō xuē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóc lột, khai thác sức lao động hoặc tài sản của người khác một cách bất công.

To exploit, take advantage of others' labor or property unfairly.

本想割肉医疮,但被割之处反成新疮。比喻行事只顾一面,结果与预想适得其反。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剥削 (bō xuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung