Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剟
Pinyin: duō
Meanings: To poke, nudge gently., Chọc, đẩy nhẹ., ①用本义。削,删除。[据]剟,刊也。——《说文》。[据]剟,削也。——《广雅·释诂三》。[例]吏治榜笞数千刺剟。——《史记·张耳陈馀传》。[合]剟削(删除,清除);剟除(削除)。*②割,割取。[例]盗者剟寝户之帘。——《汉书·贾谊传》。注:“割取之也。”[合]剟材(身有残疾的人材)。*③雕刻。[例]村人曳在道旁西,耶娘父母不知。上剟排书字,此是死不归。——《敦煌曲子词》。*④通“掇”。掇拾。[合]剟拾(摭拾);剟裒(掇集);剟取(摘取,选取);剟剽(摘抄)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 刂, 叕
Chinese meaning: ①用本义。削,删除。[据]剟,刊也。——《说文》。[据]剟,削也。——《广雅·释诂三》。[例]吏治榜笞数千刺剟。——《史记·张耳陈馀传》。[合]剟削(删除,清除);剟除(削除)。*②割,割取。[例]盗者剟寝户之帘。——《汉书·贾谊传》。注:“割取之也。”[合]剟材(身有残疾的人材)。*③雕刻。[例]村人曳在道旁西,耶娘父母不知。上剟排书字,此是死不归。——《敦煌曲子词》。*④通“掇”。掇拾。[合]剟拾(摭拾);剟裒(掇集);剟取(摘取,选取);剟剽(摘抄)。
Hán Việt reading: xuyết
Grammar: Động từ ít phổ biến, chỉ hành động chạm/chọc nhẹ.
Example: 他用手指剟了我一下。
Example pinyin: tā yòng shǒu zhǐ duō le wǒ yí xià 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng ngón tay chọc tôi một cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọc, đẩy nhẹ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xuyết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To poke, nudge gently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。削,删除。剟,刊也。——《说文》。剟,削也。——《广雅·释诂三》。吏治榜笞数千刺剟。——《史记·张耳陈馀传》。剟削(删除,清除);剟除(削除)
“割取之也。”剟材(身有残疾的人材)
雕刻。村人曳在道旁西,耶娘父母不知。上剟排书字,此是死不归。——《敦煌曲子词》
通“掇”。掇拾。剟拾(摭拾);剟裒(掇集);剟取(摘取,选取);剟剽(摘抄)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!