Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lột vỏ, bóc ra., To peel off, strip away., ①同“剥”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 刂, 彔

Chinese meaning: ①同“剥”。

Grammar: Động từ thông dụng, đặc biệt khi nói về việc bóc/lột vỏ trái cây hoặc tách lớp bề mặt.

Example: 剝橘子皮。

Example pinyin: bāo jú zǐ pí 。

Tiếng Việt: Bóc vỏ cam.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lột vỏ, bóc ra.

To peel off, strip away.

同“剥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...