Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剜肉做疮

Pinyin: wān ròu zuò chuāng

Meanings: Cutting flesh to create sores, implying self-inflicted harm., Cắt thịt tạo vết loét, ám chỉ hành động tự gây tổn hại cho bản thân., ①解剖开来观察(多用于抽象事物)。[例]剖视人物的精神境界。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 刂, 宛, 肉, 亻, 故, 仓, 疒

Chinese meaning: ①解剖开来观察(多用于抽象事物)。[例]剖视人物的精神境界。

Grammar: Thành ngữ, dùng để phê phán các hành vi không hợp lý.

Example: 这种做法无异于剜肉做疮。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú wān ròu zuò chuāng 。

Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác nào tự gây tổn hại cho bản thân.

剜肉做疮
wān ròu zuò chuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt thịt tạo vết loét, ám chỉ hành động tự gây tổn hại cho bản thân.

Cutting flesh to create sores, implying self-inflicted harm.

解剖开来观察(多用于抽象事物)。剖视人物的精神境界

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剜肉做疮 (wān ròu zuò chuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung