Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剚
Pinyin: zì
Meanings: To stab, to insert into., Đâm, nhét vào., ①用刀刺入。[例]拔小佩刀欲剚之。——洪皓《松漠纪闻》。[例]一语不合,则剚以刃。——明·周清源《西湖二集》。[合]剚刃(以刀刺入);剚耜(将耜插入地中。指翻耕土地)。*②以物插地。[例]及除地剚三丈版,命左右驰射。——《新唐书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①用刀刺入。[例]拔小佩刀欲剚之。——洪皓《松漠纪闻》。[例]一语不合,则剚以刃。——明·周清源《西湖二集》。[合]剚刃(以刀刺入);剚耜(将耜插入地中。指翻耕土地)。*②以物插地。[例]及除地剚三丈版,命左右驰射。——《新唐书》。
Hán Việt reading: tứ
Grammar: Động từ cổ, thường xuất hiện trong văn học cổ điển với ngữ cảnh chiến tranh hoặc hành động mạnh mẽ.
Example: 剚刃于敌。
Example pinyin: zì rèn yú dí 。
Tiếng Việt: Đâm lưỡi dao vào kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đâm, nhét vào.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tứ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stab, to insert into.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用刀刺入。拔小佩刀欲剚之。——洪皓《松漠纪闻》。一语不合,则剚以刃。——明·周清源《西湖二集》。剚刃(以刀刺入);剚耜(将耜插入地中。指翻耕土地)
以物插地。及除地剚三丈版,命左右驰射。——《新唐书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!