Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剚刃

Pinyin: zì rèn

Meanings: Đâm dao vào, giết bằng dao (thường dùng trong văn học cổ điển), To stab with a knife, to kill with a blade (often used in classical literature)., ①用刀剑刺杀。[例]张绣剚刃于爱子。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 3

Radicals: 丿, 刀

Chinese meaning: ①用刀剑刺杀。[例]张绣剚刃于爱子。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết. Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học lịch sử hoặc cổ điển.

Example: 刺客试图剚刃君主。

Example pinyin: cì kè shì tú zì rèn jūn zhǔ 。

Tiếng Việt: Sát thủ cố gắng đâm dao vào quân vương.

剚刃
zì rèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đâm dao vào, giết bằng dao (thường dùng trong văn học cổ điển)

To stab with a knife, to kill with a blade (often used in classical literature).

用刀剑刺杀。张绣剚刃于爱子。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...