Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuàng

Meanings: To create, to originate (a variant form of 创)., Tạo ra, sáng tạo (biến thể của 创), ①同“创”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“创”。

Hán Việt reading: sáng

Grammar: Động từ đơn âm tiết, ít phổ biến hơn so với 创. Thường dùng trong văn cảnh mang ý nghĩa sáng tạo.

Example: 他剙造了一个全新的理论。

Example pinyin: tā chuàng zào le yí gè quán xīn de lǐ lùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sáng tạo ra một lý thuyết hoàn toàn mới.

chuàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo ra, sáng tạo (biến thể của 创)

sáng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To create, to originate (a variant form of 创).

同“创”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剙 (chuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung