Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A period or phase of time (rarely used in modern language)., Giai đoạn, khoảng thời gian (ít dùng trong tiếng hiện đại), ①克。*②割截。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①克。*②割截。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết. Hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển.

Example: 古文中常用“剘”来表示一段时间。

Example pinyin: gǔ wén zhōng cháng yòng “ qí ” lái biǎo shì yí duàn shí jiān 。

Tiếng Việt: Trong văn cổ thường dùng '剘' để biểu thị một khoảng thời gian.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn, khoảng thời gian (ít dùng trong tiếng hiện đại)

A period or phase of time (rarely used in modern language).

割截

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...