Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剖视

Pinyin: pōu shì

Meanings: Quan sát bên trong bằng cách mổ xẻ hoặc phân tích., To observe the inside by dissecting or analyzing., 将蚌壳剖开,以取里面的珍珠。比喻求取贤良良的人材。[出处]《三国志·蜀书·秦宓传》“甫欲凿石索玉,剖蚌求珠,今乃随、和炳然,有如皎日,复何疑哉!”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 咅, 礻, 见

Chinese meaning: 将蚌壳剖开,以取里面的珍珠。比喻求取贤良良的人材。[出处]《三国志·蜀书·秦宓传》“甫欲凿石索玉,剖蚌求珠,今乃随、和炳然,有如皎日,复何疑哉!”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần phân tích.

Example: 科学家们通过显微镜来剖视细胞结构。

Example pinyin: kē xué jiā men tōng guò xiǎn wēi jìng lái pōu shì xì bāo jié gòu 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học quan sát cấu trúc tế bào thông qua kính hiển vi.

剖视
pōu shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát bên trong bằng cách mổ xẻ hoặc phân tích.

To observe the inside by dissecting or analyzing.

将蚌壳剖开,以取里面的珍珠。比喻求取贤良良的人材。[出处]《三国志·蜀书·秦宓传》“甫欲凿石索玉,剖蚌求珠,今乃随、和炳然,有如皎日,复何疑哉!”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剖视 (pōu shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung