Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剖蚌得珠

Pinyin: pōu bàng dé zhū

Meanings: Phá vỡ con trai để lấy ngọc, biểu thị việc đạt được điều quý giá sau những nỗ lực., Breaking open a clam to get the pearl, symbolizing the attainment of something valuable after efforts., 比喻求取贤良良的人材。同剖蚌求珠”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 刂, 咅, 丰, 虫, 㝵, 彳, 朱, 王

Chinese meaning: 比喻求取贤良良的人材。同剖蚌求珠”。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh giá trị của sự kiên nhẫn và cố gắng.

Example: 经过多年的努力,他终于剖蚌得珠。

Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā zhōng yú pōu bàng dé zhū 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ta cũng đạt được thành công lớn.

剖蚌得珠
pōu bàng dé zhū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ con trai để lấy ngọc, biểu thị việc đạt được điều quý giá sau những nỗ lực.

Breaking open a clam to get the pearl, symbolizing the attainment of something valuable after efforts.

比喻求取贤良良的人材。同剖蚌求珠”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剖蚌得珠 (pōu bàng dé zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung