Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剖肝泣血
Pinyin: pōu gān qì xuè
Meanings: Cắt gan khóc máu, biểu thị nỗi đau đớn tột cùng và sự thương tiếc sâu sắc., Cutting the liver and weeping blood, expressing extreme sorrow and deep grief., 形容非常悲伤。[出处]《后汉书·袁绍传》“昼夜长吟,剖肝泣血。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 刂, 咅, 干, 月, 氵, 立, 丿, 皿
Chinese meaning: 形容非常悲伤。[出处]《后汉书·袁绍传》“昼夜长吟,剖肝泣血。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu trưng, dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 他听到噩耗后,几乎要剖肝泣血。
Example pinyin: tā tīng dào è hào hòu , jī hū yào pōu gān qì xuè 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin dữ, anh ta gần như đau khổ đến mức không thể chịu đựng nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt gan khóc máu, biểu thị nỗi đau đớn tột cùng và sự thương tiếc sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Cutting the liver and weeping blood, expressing extreme sorrow and deep grief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常悲伤。[出处]《后汉书·袁绍传》“昼夜长吟,剖肝泣血。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế