Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剑侠

Pinyin: jiàn xiá

Meanings: Kiếm khách, hiệp khách sử dụng kiếm., Sword-wielding knight-errant., ①精通剑术的侠客。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 佥, 刂, 亻, 夹

Chinese meaning: ①精通剑术的侠客。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn hóa võ hiệp Trung Quốc.

Example: 武侠小说里经常出现剑侠的形象。

Example pinyin: wǔ xiá xiǎo shuō lǐ jīng cháng chū xiàn jiàn xiá de xíng xiàng 。

Tiếng Việt: Hình ảnh kiếm khách thường xuất hiện trong tiểu thuyết võ hiệp.

剑侠
jiàn xiá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm khách, hiệp khách sử dụng kiếm.

Sword-wielding knight-errant.

精通剑术的侠客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剑侠 (jiàn xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung