Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Kiếm, một loại vũ khí sắc bén của Trung Quốc cổ đại., Sword, a sharp ancient Chinese weapon., ①用本义。古代兵器。长刃两面,中间有脊,短柄。[据]劒,人所带兵也。——《说文》。注:“今之匕首。”[例]昔葛卢之山发而出金,蚩尤受而制之为剑。——《管子》。[例]负剑辟咡诏之。——《礼记·曲礼》。[例]剑寒花不落,弓晓月逾明。——虞世南《从军行》。[合]剑锷(剑的锋刃);剑首(剑环。用玉或金属制成,上面镂刻有花纹);剑气(剑的光芒;比喻人的声望)。*②剑术。[合]剑士(剑术高明的人);剑仙(精于剑术的仙人)。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 佥, 刂

Chinese meaning: ①用本义。古代兵器。长刃两面,中间有脊,短柄。[据]劒,人所带兵也。——《说文》。注:“今之匕首。”[例]昔葛卢之山发而出金,蚩尤受而制之为剑。——《管子》。[例]负剑辟咡诏之。——《礼记·曲礼》。[例]剑寒花不落,弓晓月逾明。——虞世南《从军行》。[合]剑锷(剑的锋刃);剑首(剑环。用玉或金属制成,上面镂刻有花纹);剑气(剑的光芒;比喻人的声望)。*②剑术。[合]剑士(剑术高明的人);剑仙(精于剑术的仙人)。

Hán Việt reading: kiếm

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các câu chuyện lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 他手持一把宝剑。

Example pinyin: tā shǒu chí yì bǎ bǎo jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ta cầm trên tay một thanh bảo kiếm.

jiàn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm, một loại vũ khí sắc bén của Trung Quốc cổ đại.

kiếm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sword, a sharp ancient Chinese weapon.

用本义。古代兵器。长刃两面,中间有脊,短柄。[据]劒,人所带兵也。——《说文》。注

“今之匕首。”昔葛卢之山发而出金,蚩尤受而制之为剑。——《管子》。负剑辟咡诏之。——《礼记·曲礼》。剑寒花不落,弓晓月逾明。——虞世南《从军行》。剑锷(剑的锋刃);剑首(剑环。用玉或金属制成,上面镂刻有花纹);剑气(剑的光芒;比喻人的声望)

剑术。剑士(剑术高明的人);剑仙(精于剑术的仙人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剑 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung