Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shā

Meanings: Dừng lại đột ngột, phanh gấp, To stop suddenly, to brake urgently, ①同“刹”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①同“刹”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với các từ liên quan đến phương tiện giao thông. Ví dụ: 剎车 (phanh xe).

Example: 他突然剎住了车。

Example pinyin: tā tū rán chà zhù le chē 。

Tiếng Việt: Anh ấy bất ngờ phanh gấp xe lại.

shā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại đột ngột, phanh gấp

To stop suddenly, to brake urgently

同“刹”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剎 (shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung