Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前
Pinyin: qián
Meanings: Phía trước, trước đây, Front/before/in front of., ①指空间,人面所向的一面;房屋等正门所向的一面;家具等靠外的一面,与“后”相对:前面。前边。前方。面前。前进。前程。*②指时间,过去的,往日的,与“后”相对:以前。前人。前此。前科。前嫌。前言。前车之鉴。*③顺序在先的:前五名。*④向前行进:勇往直前。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 䒑, 刖
Chinese meaning: ①指空间,人面所向的一面;房屋等正门所向的一面;家具等靠外的一面,与“后”相对:前面。前边。前方。面前。前进。前程。*②指时间,过去的,往日的,与“后”相对:以前。前人。前此。前科。前嫌。前言。前车之鉴。*③顺序在先的:前五名。*④向前行进:勇往直前。
Hán Việt reading: tiền
Grammar: Khi là danh từ, chỉ vị trí; khi là giới từ, chỉ thời gian hoặc địa điểm tương đối.
Example: 他在房子前面。
Example pinyin: tā zài fáng zi qián miàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy ở phía trước ngôi nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía trước, trước đây
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiền
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Front/before/in front of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前面。前边。前方。面前。前进。前程
以前。前人。前此。前科。前嫌。前言。前车之鉴
前五名
勇往直前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!