Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前驱

Pinyin: qián qū

Meanings: Pioneer; forerunner., Người tiên phong, người đi đầu., ①前导。[例]一箭毙其前驱。*②先头部队;先锋。[例]三千为前驱。——《资治通鉴·唐纪》。[例]前驱清道。[例]以二千五百人为前驱。*③引导事物发展的先行者。[例]革命前驱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 䒑, 刖, 区, 马

Chinese meaning: ①前导。[例]一箭毙其前驱。*②先头部队;先锋。[例]三千为前驱。——《资治通鉴·唐纪》。[例]前驱清道。[例]以二千五百人为前驱。*③引导事物发展的先行者。[例]革命前驱。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang sắc thái tích cực và tôn kính.

Example: 科学家是现代文明的前驱。

Example pinyin: kē xué jiā shì xiàn dài wén míng de qián qū 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học là những người tiên phong của nền văn minh hiện đại.

前驱 - qián qū
前驱
qián qū

📷 Ô tô: Lốp xe và sốc

前驱
qián qū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tiên phong, người đi đầu.

Pioneer; forerunner.

前导。一箭毙其前驱

先头部队;先锋。三千为前驱。——《资治通鉴·唐纪》。前驱清道。以二千五百人为前驱

引导事物发展的先行者。革命前驱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...