Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前院
Pinyin: qián yuàn
Meanings: Front yard., Sân trước., ①在前面的庭院。[例]一座或一组房屋的外院或前面的院子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 刖, 完, 阝
Chinese meaning: ①在前面的庭院。[例]一座或一组房屋的外院或前面的院子。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả không gian bên ngoài nhà.
Example: 孩子们在前院玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài qián yuàn wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Lũ trẻ đang chơi đùa ở sân trước.

📷 Ngôi nhà sang trọng sau tán cây
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân trước.
Nghĩa phụ
English
Front yard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在前面的庭院。一座或一组房屋的外院或前面的院子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
