Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前门

Pinyin: qián mén

Meanings: Front door., Cửa trước., ①前面的门。[例]前门打虎,后门打狼。*②正当的办事途径。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 䒑, 刖, 门

Chinese meaning: ①前面的门。[例]前门打虎,后门打狼。*②正当的办事途径。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí cụ thể, thường kết hợp với các từ như 家 (nhà), 店 (cửa hàng)...

Example: 请从前门进入。

Example pinyin: qǐng cóng qián mén jìn rù 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng vào bằng cửa trước.

前门
qián mén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa trước.

Front door.

前面的门。前门打虎,后门打狼

正当的办事途径

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...