Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前锋

Pinyin: qián fēng

Meanings: Tiền đạo (trong bóng đá); tiền tuyến., Forward (in soccer); vanguard., ①发动向对方球门或球篮作得分进攻的球员(如在篮球或曲棍球比赛中)。*②足球运动中在中锋两侧及后卫与中线之间的两个球员之一。*③前头部队,走在军队前面的部队。[例]部队的前锋已到达目的地。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 䒑, 刖, 夆, 钅

Chinese meaning: ①发动向对方球门或球篮作得分进攻的球员(如在篮球或曲棍球比赛中)。*②足球运动中在中锋两侧及后卫与中线之间的两个球员之一。*③前头部队,走在军队前面的部队。[例]部队的前锋已到达目的地。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong thể thao hoặc chiến tranh.

Example: 他是球队的前锋。

Example pinyin: tā shì qiú duì de qián fēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là tiền đạo của đội bóng.

前锋
qián fēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền đạo (trong bóng đá); tiền tuyến.

Forward (in soccer); vanguard.

发动向对方球门或球篮作得分进攻的球员(如在篮球或曲棍球比赛中)

足球运动中在中锋两侧及后卫与中线之间的两个球员之一

前头部队,走在军队前面的部队。部队的前锋已到达目的地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前锋 (qián fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung