Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前部
Pinyin: qián bù
Meanings: The front part., Phần phía trước., ①朝前的部分。[例]蝈蝈的背部真正是它的前部。*②某物的前面的或朝前的部分。[例]船的前部。*③正面的或前面的部分。[例]某种东西的前面部分前端或突出部。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 刖, 咅, 阝
Chinese meaning: ①朝前的部分。[例]蝈蝈的背部真正是它的前部。*②某物的前面的或朝前的部分。[例]船的前部。*③正面的或前面的部分。[例]某种东西的前面部分前端或突出部。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ cụ thể như 车 (xe), 房子 (nhà)...
Example: 这辆车的前部受损了。
Example pinyin: zhè liàng chē de qián bù shòu sǔn le 。
Tiếng Việt: Phần phía trước của chiếc xe này bị hư hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần phía trước.
Nghĩa phụ
English
The front part.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朝前的部分。蝈蝈的背部真正是它的前部
某物的前面的或朝前的部分。船的前部
正面的或前面的部分。某种东西的前面部分前端或突出部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!