Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前途渺茫

Pinyin: qián tú miǎo máng

Meanings: Tương lai mờ mịt, không có hy vọng rõ ràng., The future looks bleak with no clear hope., ①不知将来采取什么行动。[例]感到自己前途渺茫。——没有工作,眼前也没有指望。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 䒑, 刖, 余, 辶, 氵, 眇, 汒, 艹

Chinese meaning: ①不知将来采取什么行动。[例]感到自己前途渺茫。——没有工作,眼前也没有指望。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 失去工作后,他感到前途渺茫。

Example pinyin: shī qù gōng zuò hòu , tā gǎn dào qián tú miǎo máng 。

Tiếng Việt: Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy tương lai mờ mịt.

前途渺茫
qián tú miǎo máng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương lai mờ mịt, không có hy vọng rõ ràng.

The future looks bleak with no clear hope.

不知将来采取什么行动。感到自己前途渺茫。——没有工作,眼前也没有指望

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前途渺茫 (qián tú miǎo máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung