Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前边
Pinyin: qián bian
Meanings: Phía trước, phần ở đằng trước., The front, the area ahead.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 䒑, 刖, 力, 辶
Grammar: Dùng để chỉ vị trí, thường xuất hiện sau chủ ngữ và động từ.
Example: 前边有一家商店。
Example pinyin: qián biān yǒu yì jiā shāng diàn 。
Tiếng Việt: Phía trước có một cửa hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía trước, phần ở đằng trước.
Nghĩa phụ
English
The front, the area ahead.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!