Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前车可鉴
Pinyin: qián chē kě jiàn
Meanings: Có thể lấy thất bại của người khác làm gương., One can take others' failures as a warning., 鉴引申为教训。指用前人的失败作为教训。[出处]《清史稿·刘韵珂传》“洋人在粤,曾经就抚,迨给银后,滋扰不休,反覆性成,前车可鉴。”[例]有时句法也大约受些影响,而且~。——鲁迅《二心集·译本序五》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 䒑, 刖, 车, 丁, 口, 〢, 丶, 金, 𠂉
Chinese meaning: 鉴引申为教训。指用前人的失败作为教训。[出处]《清史稿·刘韵珂传》“洋人在粤,曾经就抚,迨给银后,滋扰不休,反覆性成,前车可鉴。”[例]有时句法也大约受些影响,而且~。——鲁迅《二心集·译本序五》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong văn bản nghị luận hoặc giáo dục.
Example: 历史上有很多前车可鉴的例子。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō qián chē kě jiàn de lì zǐ 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều ví dụ về việc lấy thất bại của người khác làm gương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể lấy thất bại của người khác làm gương.
Nghĩa phụ
English
One can take others' failures as a warning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鉴引申为教训。指用前人的失败作为教训。[出处]《清史稿·刘韵珂传》“洋人在粤,曾经就抚,迨给银后,滋扰不休,反覆性成,前车可鉴。”[例]有时句法也大约受些影响,而且~。——鲁迅《二心集·译本序五》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế