Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前身
Pinyin: qián shēn
Meanings: Previous incarnation; former identity or origin of someone or something., Tiền kiếp; nguyên gốc trước đây của một ai đó hoặc một thứ gì đó., ①佛教用语。指轮回前的生命。*②事物的上一个状态。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 䒑, 刖, 身
Chinese meaning: ①佛教用语。指轮回前的生命。*②事物的上一个状态。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ danh xưng hoặc địa điểm.
Example: 这块土地的前身是一片森林。
Example pinyin: zhè kuài tǔ dì de qián shēn shì yí piàn sēn lín 。
Tiếng Việt: Nguyên gốc của mảnh đất này từng là một khu rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền kiếp; nguyên gốc trước đây của một ai đó hoặc một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Previous incarnation; former identity or origin of someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教用语。指轮回前的生命
事物的上一个状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!